Lymphoma hodgkin là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Lymphoma Hodgkin là một loại ung thư hệ bạch huyết đặc trưng bởi sự xuất hiện của tế bào Reed-Sternberg trong mô hạch, thường gặp ở người trẻ và trung niên. Bệnh được chia thành hai nhóm chính là thể cổ điển và thể ưu thế tế bào lympho, mỗi loại có đặc điểm mô học và đáp ứng điều trị khác nhau.
Định nghĩa và phân loại Lymphoma Hodgkin
Lymphoma Hodgkin là một dạng ung thư ác tính của hệ bạch huyết, đặc trưng bởi sự hiện diện của tế bào Reed-Sternberg trong mô học. Đây là điểm phân biệt quan trọng với các loại lymphoma không Hodgkin. Tế bào Reed-Sternberg có hình dạng lớn, nhân đa thùy, thường có hai nhân giống hình mắt cú, được xem là chỉ điểm đặc trưng của bệnh.
Lymphoma Hodgkin được chia thành hai nhóm chính dựa trên đặc điểm mô học và miễn dịch học:
- Lymphoma Hodgkin cổ điển (Classical Hodgkin Lymphoma - cHL): chiếm khoảng 95% tổng số ca, gồm bốn phân nhóm nhỏ: xơ nốt (nodular sclerosis), tế bào hỗn hợp (mixed cellularity), giàu lympho bào (lymphocyte-rich), và mất lympho bào (lymphocyte-depleted).
- Lymphoma Hodgkin dạng ưu thế tế bào lympho (Nodular lymphocyte-predominant Hodgkin lymphoma - NLPHL): chiếm khoảng 5%, có đặc điểm mô học riêng biệt và biểu hiện miễn dịch khác với cHL.
Sự phân loại chính xác có giá trị tiên lượng và định hướng điều trị. NLPHL thường có tiến triển chậm hơn, đáp ứng điều trị tốt và tiên lượng dài hạn thuận lợi hơn so với cHL. Trong khi đó, cHL có thể diễn biến nhanh hơn nhưng thường đáp ứng tốt với hóa trị và xạ trị tiêu chuẩn.
Dịch tễ học và yếu tố nguy cơ
Lymphoma Hodgkin là bệnh lý ác tính có đặc điểm dịch tễ học đặc trưng với hai đỉnh tuổi mắc bệnh: một ở độ tuổi 15–35 và một ở người trên 55 tuổi. Tỷ lệ mắc bệnh tại Hoa Kỳ được ghi nhận vào khoảng 2,6 trường hợp trên 100.000 người mỗi năm, theo dữ liệu từ SEER (NCI). Bệnh chiếm khoảng 10% tổng số các loại lymphoma và dưới 1% trong tất cả các loại ung thư.
Nam giới có nguy cơ mắc cao hơn nữ giới, đặc biệt ở các thể cHL. Một số yếu tố nguy cơ đã được xác định qua nghiên cứu dịch tễ học:
- Nhiễm Epstein-Barr virus (EBV): được phát hiện trong khoảng 40–50% trường hợp cHL, đặc biệt là thể tế bào hỗn hợp và thể mất lympho bào.
- Suy giảm miễn dịch: bao gồm bệnh nhân nhiễm HIV, sau ghép tạng, hoặc đang điều trị ức chế miễn dịch.
- Tiền sử gia đình mắc lymphoma: nguy cơ tăng nhẹ ở các thành viên có quan hệ huyết thống gần.
- Yếu tố xã hội học: tỷ lệ mắc cao hơn ở các quốc gia có mức phát triển cao, có thể liên quan đến mô hình tiếp xúc virus thời thơ ấu.
Một số nghiên cứu cũng gợi ý rằng việc tiếp xúc muộn với các tác nhân gây nhiễm trùng thông thường có thể góp phần làm rối loạn hệ miễn dịch và tăng nguy cơ mắc lymphoma Hodgkin, đặc biệt ở nhóm tuổi thanh thiếu niên.
Đặc điểm mô bệnh học và sinh học phân tử
Chẩn đoán xác định lymphoma Hodgkin dựa trên sinh thiết mô học hạch lympho, với dấu hiệu đặc trưng là tế bào Reed-Sternberg. Những tế bào này có hình dạng lớn, nhân to, bắt màu acid mạnh, thường thấy trong nền mô viêm giàu lympho bào, tương bào và bạch cầu ái toan. Đặc điểm mô học là cơ sở phân loại và tiên lượng bệnh.
Các marker miễn dịch học đóng vai trò then chốt trong việc phân biệt các phân nhóm:
- cHL: dương tính với CD30 và CD15; âm tính với CD20 và CD45
- NLPHL: dương tính với CD20 và CD45; âm tính với CD15 và CD30
Ngoài đặc điểm mô học, các nghiên cứu về sinh học phân tử đã phát hiện một số bất thường gen liên quan đến sinh bệnh học bệnh Hodgkin. Các con đường tín hiệu NF-κB, JAK/STAT, và PI3K/AKT thường bị hoạt hóa bất thường trong tế bào Reed-Sternberg. Những bất thường này góp phần vào tăng sinh, thoát khỏi kiểm soát miễn dịch và kháng điều trị.
Bảng so sánh dưới đây tóm tắt các đặc điểm sinh học giữa hai nhóm Hodgkin lymphoma chính:
| Đặc điểm | cHL | NLPHL |
|---|---|---|
| Tế bào đặc trưng | Reed-Sternberg | Popcorn cell (LP cell) |
| Marker miễn dịch | CD15+, CD30+, CD20- | CD20+, CD45+, CD15- |
| Tỷ lệ mắc | ≈95% | ≈5% |
| Tiên lượng | Rất tốt nếu điều trị sớm | Diễn tiến chậm, dễ tái phát |
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng phổ biến nhất của lymphoma Hodgkin là nổi hạch không đau, thường xuất hiện ở vùng cổ, trung thất hoặc nách. Hạch có thể lớn dần theo thời gian nhưng không kèm viêm hoặc đỏ da, không đau khi ấn. Trung thất là vị trí đặc biệt cần lưu ý vì có thể gây chèn ép khí quản, khó thở hoặc ho khan.
Ngoài triệu chứng tại chỗ, bệnh nhân có thể có các triệu chứng toàn thân gọi là “triệu chứng B”, bao gồm:
- Sốt dai dẳng không rõ nguyên nhân
- Đổ mồ hôi ban đêm ướt áo
- Sụt cân không chủ ý trên 10% trong 6 tháng
Sự hiện diện của triệu chứng B có liên quan đến giai đoạn bệnh tiến triển và tiên lượng kém hơn. Ngoài ra, một số bệnh nhân có thể biểu hiện với ngứa da toàn thân, mệt mỏi, hoặc cảm giác đau tại vị trí hạch sau khi uống rượu (triệu chứng ít gặp nhưng đặc hiệu).
Dưới đây là bảng tổng hợp các biểu hiện lâm sàng thường gặp:
| Triệu chứng | Tần suất | Ghi chú |
|---|---|---|
| Nổi hạch không đau | ≈80–90% | Thường ở cổ hoặc trung thất |
| Sốt không rõ nguyên nhân | ≈30–40% | Triệu chứng B |
| Ra mồ hôi đêm | ≈25–30% | Triệu chứng B |
| Sụt cân >10% | ≈25–35% | Triệu chứng B |
| Ngứa da, mệt mỏi | 15–20% | Không đặc hiệu |
Chẩn đoán và phân giai đoạn
Chẩn đoán Lymphoma Hodgkin đòi hỏi sinh thiết hạch để phân tích mô học và miễn dịch học. Mẫu sinh thiết nên là hạch nguyên vẹn thay vì chọc hút bằng kim nhỏ để đảm bảo đủ cấu trúc mô cho phân tích. Sự hiện diện của tế bào Reed-Sternberg hoặc biến thể LP (popcorn cells) là điều kiện cần để xác định bệnh.
Sau chẩn đoán xác định, bước tiếp theo là đánh giá mức độ lan rộng bệnh (staging) để lựa chọn phác đồ điều trị thích hợp. Phân giai đoạn theo hệ thống Ann Arbor được sử dụng rộng rãi nhất, kết hợp yếu tố giải phẫu và triệu chứng toàn thân. PET-CT là công cụ chuẩn để đánh giá độ lan rộng nhờ khả năng phát hiện tổn thương chuyển hóa.
| Giai đoạn | Mô tả |
|---|---|
| I | Tổn thương một vùng hạch hoặc một cơ quan ngoài hạch đơn độc |
| II | Tổn thương hai hoặc nhiều vùng hạch cùng phía cơ hoành |
| III | Tổn thương ở cả hai phía cơ hoành |
| IV | Lan rộng đến cơ quan ngoài hạch (gan, phổi, tủy xương...) |
Ký hiệu “A” hoặc “B” được thêm vào để ghi nhận có hay không các triệu chứng toàn thân (sốt, mồ hôi đêm, sụt cân). Ví dụ: “IIIB” cho thấy bệnh lan rộng hai phía cơ hoành kèm triệu chứng toàn thân.
Điều trị
Phác đồ điều trị tiêu chuẩn cho Lymphoma Hodgkin phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, nhóm nguy cơ và khả năng dung nạp của bệnh nhân. Trong đa số trường hợp, hóa trị kết hợp với xạ trị được sử dụng. Phác đồ phổ biến nhất là ABVD (Adriamycin, Bleomycin, Vinblastine, Dacarbazine), kéo dài 2–6 chu kỳ tùy giai đoạn.
Các phác đồ thay thế như BEACOPP (dùng cho bệnh nhân nguy cơ cao) được sử dụng trong cHL tiến triển nhưng đi kèm nguy cơ độc tính cao hơn. Xạ trị bổ sung (involved-site radiotherapy - ISRT) được chỉ định sau hóa trị nhằm tăng khả năng kiểm soát tại chỗ.
Trong trường hợp tái phát hoặc kháng trị, các lựa chọn điều trị bao gồm:
- Hóa trị cứu vãn (salvage chemotherapy) kết hợp ghép tế bào gốc tự thân
- Liệu pháp nhắm trúng đích: Brentuximab vedotin (chống CD30)
- Liệu pháp ức chế PD-1 (nivolumab, pembrolizumab)
Chỉ định và lựa chọn phác đồ cần cân nhắc tuổi tác, tình trạng toàn thân và nguy cơ biến chứng dài hạn, đặc biệt ở bệnh nhân trẻ.
Tiên lượng và tỷ lệ sống còn
Lymphoma Hodgkin là một trong những bệnh lý ung thư có tiên lượng tốt nhất. Với điều trị hiện đại, tỷ lệ sống 5 năm ở bệnh nhân giai đoạn sớm có thể đạt 90–95%, và trên 80% ngay cả trong giai đoạn tiến triển. Tuy nhiên, một số yếu tố tiên lượng vẫn đóng vai trò quan trọng trong phân tầng nguy cơ.
Chỉ số tiên lượng quốc tế (IPS - International Prognostic Score) được sử dụng trong cHL giai đoạn tiến triển, bao gồm 7 yếu tố nguy cơ:
- Albumin huyết thanh < 4 g/dL
- Hemoglobin < 10.5 g/dL
- Giới nam
- Tuổi ≥ 45
- Giai đoạn IV
- Số lượng bạch cầu > 15.000/mm³
- Số lượng lympho bào < 600/mm³ hoặc < 8% tổng số bạch cầu
Càng nhiều yếu tố, tiên lượng sống còn càng giảm. Tuy nhiên, nhờ vào cải tiến trong điều trị, sự khác biệt này đang ngày càng thu hẹp.
Biến chứng và di chứng sau điều trị
Dù có tỷ lệ điều trị thành công cao, Lymphoma Hodgkin có thể để lại biến chứng dài hạn do tác động của hóa trị và xạ trị. Một số biến chứng nghiêm trọng bao gồm:
- Ung thư thứ phát: như ung thư vú, phổi, hoặc bạch cầu cấp dòng tủy (AML)
- Suy giảm chức năng sinh sản: đặc biệt ở nữ giới sau xạ trị vùng chậu hoặc hóa trị độc tế bào
- Suy giáp: thường sau xạ trị vùng cổ
- Bệnh lý tim mạch: liên quan đến anthracycline như Adriamycin
Vì vậy, cần xây dựng kế hoạch theo dõi dài hạn cho bệnh nhân đã điều trị khỏi, bao gồm tầm soát ung thư thứ phát, đánh giá chức năng nội tiết, tim mạch, và hỗ trợ tâm lý xã hội.
Hướng nghiên cứu và điều trị mới
Xu hướng hiện nay trong điều trị Lymphoma Hodgkin tập trung vào cá thể hóa phác đồ và giảm độc tính dài hạn. PET-adapted therapy cho phép hiệu chỉnh số chu kỳ hóa trị dựa trên đáp ứng sớm qua PET-CT, từ đó giảm liều xạ trị không cần thiết.
Liệu pháp miễn dịch đang mở ra cơ hội cho bệnh nhân tái phát hoặc kháng trị. Thuốc ức chế PD-1 như nivolumab và pembrolizumab đã chứng minh hiệu quả lâm sàng cao trong các thử nghiệm pha II và được FDA phê duyệt cho chỉ định này.
Ngoài ra, các nghiên cứu đang phát triển liệu pháp tế bào T biến đổi gen (CAR-T) và kháng thể kép để tấn công chọn lọc tế bào Reed-Sternberg. Phân tích di truyền sâu giúp nhận diện đột biến có thể khai thác điều trị như B2M, PD-L1/PD-L2, JAK2...
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lymphoma hodgkin:
Chúng tôi đã chứng minh gần đây rằng một gen bảo tồn tiến hóa LAZ3, mã hóa một protein ngón tay kẽm, bị phá vỡ và biểu hiện quá mức trong một số u lympho B (chủ yếu có thành phần tế bào lớn) cho thấy sự tái sắp xếp nhiễm sắc thể liên quan đến 3q27. Vì các điểm đứt trong những tái sắp xếp này tập trung trong một cụm chuyển đoạn chính (MTC) hẹp trên nhiễm sắc thể 3, chúng tôi đã sử dụng các dò di tr...
...- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10
